--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
data track
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
data track
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: data track
+ Noun
rãnh dữ liệu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "data track"
Những từ có chứa
"data track"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
hành tung
vệt
ống dẫn
đường tránh
trường đua
che lấp
đường mòn
nã
dấu
cong queo
more...
Lượt xem: 879
Từ vừa tra
+
data track
:
rãnh dữ liệu
+
cypress spurge
:
loài cây có tán thuộc Cựu thế giới gióng cây bách, mọc tự nhiên như một loài cỏ dại ở Mỹ
+
luống
:
Bedđánh mấy luống khoai langTo make some beds for sweet potatoTrồng mấy luống rauTo grow a few beds of vegetables. cutluống càyA cut made by a plough, a furrow
+
clean-cut
:
rõ ràng; sáng sủaa clean-cut plan kế hoạch rõ ràng